Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物理アドレス
ぶつりアドレス
địa chỉ vật lý
物理アドレス拡張 ぶつりアドレスかくちょう
tiện ích mở rộng địa chỉ vật lý
アドレス管理 アドレスかんり
quản lý địa chỉ
論理アドレス ろんりアドレス
địa chỉ lôgic
アドレス アドゥレッス アドレス
địa chỉ
全域アドレス管理 ぜんいきアドレスかんり
quản lý địa chỉ toàn cục
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
Đăng nhập để xem giải thích