Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
アドレス管理 アドレスかんり
quản lý địa chỉ
物理アドレス ぶつりアドレス
địa chỉ vật lý
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
アドレス アドゥレッス アドレス
địa chỉ
全域アドレス管理 ぜんいきアドレスかんり
quản lý địa chỉ toàn cục