一酸化窒素作動性ニューロン
いちさんかちっそさどうせいニューロン
Tế bào thần kinh nitrergic
一酸化窒素作動性ニューロン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一酸化窒素作動性ニューロン
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
一酸化窒素 いっさんかちっそ
ôxít đơn nit-tơ-ric
酸化窒素 さんかちっそ
oxit nitơ
一酸化二窒素 いっさんかにちっそ
Đi-nitơ oxit
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
GABA作動性ニューロン GABAさどーせーニューロン
GABAergic Neurons
セロトニン作動性ニューロン セロトニンさどうせいニューロン
chất dẫn truyền thần kinh serotonin