Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アナトリア半島
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
アナトリア語派 アナトリアごは
ngữ tộc Tiểu Á (hay ngữ tộc Anatolia là một ngữ tộc đã biến mất thuộc ngữ hệ Ấn-Âu hiện diện ở Tiểu Á thời cổ đại)
半島 はんとう
bán đảo
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
インドネシア半島 いんどねしあはんとう
bán đảo đông dương.