Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風戸
かざと
van điều tiết gió
ガラスど ガラス戸
cửa kính
戸棚風呂 とだなぶろ
type of public bath from the Edo period
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
網戸用戸車 あみどようとぐるま
bánh xe đẩy cửa lưới
風 かぜ ふう
phong cách
万戸 ばんこ まんこ
tất cả các cái nhà; nhiều cái nhà
「PHONG HỘ」
Đăng nhập để xem giải thích