火風
かふう「HỎA PHONG」
☆ Danh từ
Lửa và gió

火風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火風
地水火風 ちすいかふう じすいかふう
các yếu tố phong thủy gồm Đất-Nước-Lửa-Gió
地水火風空 ちすいかふうくう じすいかふうくう
đất, nước, lửa, gió và khoảng không (năm yếu tố)
風林火山 ふうりんかざん
nhanh như gió, lặng như rừng, táo bạo như lửa, và vững như ngọn núi
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
火 ひ か
lửa.
風 かぜ ふう
phong cách
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
月火 げつか
thứ 2 và thứ 3