アナログ信号処理
アナログしんごうしょり
☆ Danh từ
Xử lý tín hiệu analog (xử lý tín hiệu tương tự)
アナログ信号処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アナログ信号処理
信号処理 しんごうしょり
sự xử lý tín hiệu
アナログ信号 アナログしんごう
tín hiệu tương tự, tín hiệu dạng sóng
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
デジタル信号処理 デジタルしんごうしょり
sự xử lý tín hiệu số
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
デジタル信号処理素子 でじたるしんごうしょりそし
Bộ Xử lý Tín hiệu Số.
メッセージ通信処理 メッセージつうしんしょり
xử lý giao tiếp tin nhắn
信号 しんごう
báo hiệu