デジタル信号処理素子
でじたるしんごうしょりそし
Bộ Xử lý Tín hiệu Số.

デジタル信号処理素子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デジタル信号処理素子
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
デジタル信号処理 デジタルしんごうしょり
sự xử lý tín hiệu số
信号処理 しんごうしょり
sự xử lý tín hiệu
デジタル信号 デジタルしんごう
tín hiệu số
アナログ信号処理 アナログしんごうしょり
xử lý tín hiệu analog (xử lý tín hiệu tương tự)
デジタル信号プロセッサ デジタルしんごうプロセッサ
bộ xử lý tín hiệu kỹ thuật số (dsp)
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
酸素処理 さんそしょり
(gây ra) oxy hóa, điều trị bằng oxy