Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浜辺 はまべ
bãi biển; bờ biển
浜辺葡萄 はまべぶどう ハマベブドウ
nho biển
角の辺 かどのへん
cạnh của góc
何の辺 なにのあたり
ở nơi nào, ở chỗ nào
どの辺 どのへん
ở khoảng nào; ở chỗ nào; ở vùng nào.
此の辺
vùng này; quanh đây
その辺 そのへん
việc đó, chỗ đó
この辺 このへん
khu vực này; khu vực quanh đây; quanh đây; xung quanh đây