兄貴 あにき アニキ
sư huynh; anh trai (từ thể hiện sự kính trọng)
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋に狂う こいにくるう
Uêu điên cuồng
恋々として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
火恋し ひこいし
desire for a fire that comes with the cold of autumn