Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
関係者 かんけいしゃ
đương sự
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
アニメ化 アニメか
Hoạt hình hóa
関係者各位 かんけいしゃかくい
các bên liên quan
仕事関係者 しごとかんけいしゃ
đối tác kinh doanh
関係当事者 かんけいとうじしゃ
bên bị ảnh hưởng, bên liên quan
報道関係者 ほうどうかんけいしゃ
giới báo chí; những người trong giới báo chí, truyền thông
利害関係者 りがいかんけいしゃ
các bên hữu quan