Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アニメ関係者一覧
関係者 かんけいしゃ
đương sự
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
関係者各位 かんけいしゃかくい
các bên liên quan
仕事関係者 しごとかんけいしゃ
đối tác kinh doanh
関係当事者 かんけいとうじしゃ
bên bị ảnh hưởng, bên liên quan
報道関係者 ほうどうかんけいしゃ
giới báo chí; những người trong giới báo chí, truyền thông
利害関係者 りがいかんけいしゃ
các bên hữu quan
消費者関係 しょうひしゃかんけい
những quan hệ khách hàng