Các từ liên quan tới アノニマス〜警視庁“指殺人”対策室〜
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
警視庁 けいしちょう
trụ sở cảnh sát
警視庁ハイテク犯罪対策センター けいしちょうハイテクはんざいたいさくセンター
sở cảnh sát (trung tâm phòng chống tội phạm công nghệ cao)
警策 けいさく きょうさく こうざく きょうしゃく
cây gậy thiền (do một thiền sư sử dụng để đánh một người ngồi thiền không tập trung), gậy cảnh cáo (Thiền Lâm Tế), gậy khuyến khích (Thiền Tào Động)
警視 けいし
chánh thanh tra cảnh sát
警察庁 けいさつちょう
Cơ quan Cảnh sát Quốc gia
対策 たいさく
biện pháp
Ẩn danh, giấu tên