Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパート
khu nhà tập thể; nhà chung cư; căn hộ; nhà khối
ロフトアパート ロフト・アパート
loft apartment
荒らし あらし
chơi khăm
賃貸アパート ちんたいアパート
căn hộ cho thuê
ワンルームアパート ワン・ルーム・アパート
studio apartment, bed-sitter
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
墓荒らし はかあらし
đào mộ
山荒らし やまあらし
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím