貸します
かします「THẢI」
Cho mượn , cho vay

貸します được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 貸します
貸します
かします
cho mượn , cho vay
貸す
かす
bán đợ
Các từ liên quan tới 貸します
賃貸する ちんたい
cho thuê
顔を貸す かおをかす
Cho gặp mặt, Nể mặt
肩を貸す かたをかす
Hỗ trợ người bị thương hoặc bị bệnh bằng đỡ họ bằng vai
手を貸す てをかす
giúp đỡ, giúp 1 tay
胸を貸す むねをかす
đóng vai đối thủ của người có kỹ năng kém hơn để họ tập luyện (đặc biệt là trong sumo)
耳を貸す みみをかす
lắng nghe; nghe theo
力を貸す ちからをかす
hỗ trợ, giúp đỡ
お金を貸す おかねをかす
cho vay tiền