墓荒らし
はかあらし「MỘ HOANG」
☆ Danh từ
Đào mộ

墓荒らし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 墓荒らし
荒らし あらし
chơi khăm
墓 はか
mả
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
アパート荒らし アパートあらし
đột nhập vào trong căn hộ, nhà
山荒らし やまあらし
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím
荒らす あらす
phá huỷ; gây thiệt hại; tàn phá; phá hoại; cướp bóc; xâm phạm; xâm lấn; bóc lột; ăn.
車上荒らし しゃじょうあらし
sự trộm cắp đồ trong ô tô
荒らし回る あらしまわる
diên cuồng, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên