山荒らし
やまあらし「SAN HOANG」
Máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím

山荒らし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山荒らし
山荒 やまあらし ヤマアラシ やまあら
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
荒らし あらし
chơi khăm
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
墓荒らし はかあらし
đào mộ
アパート荒らし アパートあらし
đột nhập vào trong căn hộ, nhà
荒らす あらす
phá huỷ; gây thiệt hại; tàn phá; phá hoại; cướp bóc; xâm phạm; xâm lấn; bóc lột; ăn.