Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アヒル アヒル
vịt
合唱 がっしょう
Hợp xướng
合唱曲 がっしょうきょく
hợp xướng, đồng ca, cùng nói
合唱隊 がっしょうたい
đội hợp xướng; nhóm hợp xướng; dàn hợp xướng
合唱団 がっしょうだん
dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
四部合唱 しぶがっしょう よんぶがっしょう
bốn - chia ra hòa điệu
二部合唱 にぶがっしょう
Dàn hợp xướng gồm 2 bè