二部合唱
にぶがっしょう「NHỊ BỘ HỢP XƯỚNG」
☆ Danh từ
Dàn hợp xướng gồm 2 bè
二部合唱
をする
Làm dàn hợp xướng gồm hai bè .

二部合唱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二部合唱
四部合唱 しぶがっしょう よんぶがっしょう
bốn - chia ra hòa điệu
三部合唱 さんぶがっしょう
đồng ca cho 3 phần
二部合奏 にぶがっそう
hợp tấu hai bè.
合唱 がっしょう
Hợp xướng
二重唱 にじゅうしょう
Hát song ca.
合唱曲 がっしょうきょく
hợp xướng, đồng ca, cùng nói
合唱隊 がっしょうたい
đội hợp xướng; nhóm hợp xướng; dàn hợp xướng
合唱団 がっしょうだん
dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng.