赤新月社 せきしんげつしゃ
Hiệp hội Trăng lưỡi liềm đỏ
亜富汗斯坦 アフガニスタン
nước Afghanistan
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
新月 しんげつ
trăng non, trăng thượng tuần
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤新聞 あかしんぶん
Báo lá cải; báo thường đưa tin các vụ xì căng đan.