Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
坦坦 たんたん
bình lặng; hòa bình
坦懐 たんかい ひろしふところ
tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
平坦 へいたん
bằng phẳng
斯う斯う こうこう
so and so, such and such
斯く斯く かくかく
rất nhiều
汗 かん あせ
mồ hôi
リスク負坦 リスクふひろし
chấp nhận rủi ro
波斯 ペルシャ ペルシア
Persia (tên cũ của Iran)