Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフリカーンス語
アフリカーンスご
tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi.
アフリカーンス
người châu phi
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà
ごうご
lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương
ごろごろ様 ごろごろさま ゴロゴロさま
thần sấm, sét
ごほごほ ゴホゴホ
coughing, hacking cough
ごわごわ
cứng nhắc; cương quyết; khô ráp; cứng cáp.
ごそごそ
tiếng lục lọi; tiếng va chạm; tiếng chói tai; lục tung
Đăng nhập để xem giải thích