Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アフリカ合衆国
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
北米合衆国 ほくべいがっしゅうこく
hoa kỳ
亜米利加合衆国 あめりかがっしゅうこく
hoa kỳ
南アフリカ共和国 みなみアフリカきょうわこく
Cộng hoà Nam Phi
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi