Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アフリカ審議官
審議官 しんぎかん
Assistant Vice-Minister, Deputy Director-General, Councillor
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
審議 しんぎ
thẩm nghị; sự xem xét kỹ; xem xét kỹ.
審議会 しんぎかい
ủy nhiệm điều tra
審査官 しんさかん
Giám khảo; bảo vệ.
審判官 しんぱんかん しんばんかん
thẩm phán
協議官 きょうぎかん
những người dự hội nghị
集中審議 しゅうちゅうしんぎ
thảo luận chuyên sâu