アプリケーションの互換性
アプリケーションのごかんせー
Khả năng tương thích ứng dụng
アプリケーションの互換性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アプリケーションの互換性
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
互換性 ごかんせい
tính hợp nhau, tính tương hợp
相互互換性 そうごごかんせい
sự tương kết
互換 ごかん
có thể thay cho nhau, đổi lẫn được
互換性試験 ごかんせいしけん
kiểm thử tính tương thích
下位互換性 かいごかんせい
tính tương thích xuống (xuôi)
上位互換性 じょういごかんせい
tính tương thích hướng lên
上向きの互換性 じょうむきのごかんせい うわむきのごかんせい
tính tương thích hướng lên