互換性試験
ごかんせいしけん
☆ Danh từ
Kiểm thử tính tương thích
Kiểm tra sự tương kết

互換性試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 互換性試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
互換性 ごかんせい
tính hợp nhau, tính tương hợp
相互互換性 そうごごかんせい
sự tương kết
相互接続性試験 そうごせつぞくせいじけん
kỳ thi kiểm tra khả năng tương tác
相互動作性試験 そうごどうさせいしけん
kiểm thử tính tương thích
互換 ごかん
có thể thay cho nhau, đổi lẫn được
アプリケーションの互換性 アプリケーションのごかんせー
khả năng tương thích ứng dụng