上向きの互換性
じょうむきのごかんせい うわむきのごかんせい
☆ Danh từ
Tính tương thích hướng lên

上向きの互換性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上向きの互換性
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
上位互換性 じょういごかんせい
tính tương thích hướng lên
互換性 ごかんせい
tính hợp nhau, tính tương hợp
相互互換性 そうごごかんせい
sự tương kết
アプリケーションの互換性 アプリケーションのごかんせー
khả năng tương thích ứng dụng
上位互換 じょういごかん
tương thích trở lên
互換 ごかん
có thể thay cho nhau, đổi lẫn được
互換性試験 ごかんせいしけん
kiểm thử tính tương thích