Các từ liên quan tới アプリケーション・ライフサイクル・マネジメント
ライフサイクル ライフ・サイクル
vòng đời
ライフサイクルアナリシス ライフサイクル・アナリシス
life cycle analysis
ライフサイクルエネルギー ライフサイクル・エネルギー
năng lượng chu trình sống
マネジメント マネージメント メネジメント マネジメント
quản lý; quản trị
アプリケーション アプリケイション
sự đăng ký
マネジメント・バイアウト マネジメント・バイアウト
mua lại để giữ quyền quản lý
アプリケーション部 アプリケーションぶ
phần ứng dụng
Webアプリケーション Webアプリケーション
ứng dụng web