アプリケーション開発環境
アプリケーションかいはつかんきょう
☆ Danh từ
Môi trường phát triển ứng dụng; môi trường triển khai ứng dụng (tập hợp các tài nguyên phần cứng và phần mềm cần thiết để chạy một ứng dụng)

アプリケーション開発環境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アプリケーション開発環境
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
開発環境 かいはつかんきょう
môi trường phát triển
アプリケーション開発 アプリケーションかいはつ
phát triển ứng dụng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
アプリケーション開発システム アプリケーションかいはつシステム
hệ phát triển ứng dụng
アプリケーション開発ツール アプリケーションかいはつツール
công cụ phát triển ứng dụng
アプリケーション開発者 アプリケーションかいはつしゃ
lập trình viên ứng dụng
共通アプリケーション環境 きょうつうアプリケーションかんきょう
môi trường ứng dụng