開発環境
かいはつかんきょう「KHAI PHÁT HOÀN CẢNH」
Môi trương phát triển
☆ Danh từ
Môi trường phát triển

開発環境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開発環境
アプリケーション開発環境 アプリケーションかいはつかんきょう
môi trường phát triển ứng dụng; môi trường triển khai ứng dụng (tập hợp các tài nguyên phần cứng và phần mềm cần thiết để chạy một ứng dụng)
統合開発環境 とうごうかいはつかんきょう
môi trường phát triển tích hợp
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
環境 かんきょう
hoàn cảnh