Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱帯雨林 ねったいうりん
rừng mưa nhiệt đới
熱帯多雨林 ねったいたうりん
熱帯雨林気候 ねったいうりんきこう
khí hậu rừng mưa nhiệt đới
亜熱帯多雨林 あねったいたうりん
gần nhiệt đới mưa rừng
熱帯林 ねったいりん
Rừng nhiệt đới
亜熱帯林 あねったいりん
rừng gần nhiệt đới
雨林 うりん
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.