アマチュア無線
アマチュアむせん
☆ Danh từ
Rađiô tài tử

アマチュアむせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アマチュアむせん
アマチュア無線
アマチュアむせん
rađiô tài tử
アマチュアむせん
amateur radio
Các từ liên quan tới アマチュアむせん
アマチュア無線局 アマチュアむせんきょく
đài phát thanh tài tử
アマチュア アマチュア
nghiệp dư; không chuyên; quần chúng
アマチュアボクシング アマチュア・ボクシング
amateur boxing
アマチュアマラソン アマチュア・マラソン
amateur marathon, fun run
ステートアマチュア ステート・アマチュア
state amateur (government-funded sportsperson in training)
アマチュアカメラマン アマチュア・カメラマン
amateur photographer
không dây, rađiô, đánh điện bằng rađiô
むんむん ムンムン
stuffy, steamy, sultry, sexy