Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマチュア無線局 アマチュアむせんきょく
đài phát thanh tài tử
む。。。 無。。。
vô.
アマチュア アマチュア
nghiệp dư; không chuyên; quần chúng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
アマチュアボクシング アマチュア・ボクシング
amateur boxing
アマチュアマラソン アマチュア・マラソン
amateur marathon, fun run