Các từ liên quan tới アマチュア無線技士
アマチュア無線 アマチュアむせん
rađiô tài tử
アマチュア無線局 アマチュアむせんきょく
đài phát thanh tài tử
特殊無線技士テキスト とくしゅむせんぎしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi chuyên viên kỹ thuật vô tuyến đặc biệt
無線技師 むせんぎし
nhân viên điện đài
無線技術 むせんぎじゅつ
công nghệ không dây
む。。。 無。。。
vô.
アマチュア アマチュア
nghiệp dư; không chuyên; quần chúng
無線通信士 むせんつうしんし
nhân viên đài phát thanh