Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アマチュア衛星
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
衛星 えいせい
vệ tinh
アマチュア アマチュア
nghiệp dư; không chuyên; quần chúng
衛星系 えいせいけい
hệ thống vệ tinh
衛星リンク えいせいリンク
liên kết qua vệ tinh
衛星船 えいせいせん
vệ tinh có người lái
衛星国 えいせいこく
quốc gia vệ tinh; quốc gia chư hầu
キラー衛星 キラーえいせい
vệ tinh kẻ giết người