Các từ liên quan tới アミノグリコシド系抗生物質
カルバペネム系抗生物質 カルバペネムけいこうせいぶっしつ
chất kháng sinh carbapenem
抗生物質 こうせいぶっしつ
thuốc kháng sinh; chất kháng sinh
生物系 せいぶつけい
hệ thống sinh học
kháng sinh aminoglycoside
抗菌物質 こうきんぶっしつ
Chất kháng sinh
複合抗生物質製剤 ふくごうこうせいぶっしつせいざい
trộn lẫn cho kháng sinh những sự chuẩn bị
物質生活 ぶつしつせいかつ
đời sống vật chất.
抗酸化物質 こうさんかぶっしつ
chất chống oxy hóa