Các từ liên quan tới アミューズメント産業出版
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
出版業 しゅっぱんぎょう
xuất bản doanh nghiệp
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
出版業者 しゅっぱんぎょうしゃ
người làm nghề xuất bản
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
アミューズメント アミューズメント
sự hài hước; vui chơi; giải trí
出版 しゅっぱん
sự xuất bản; xuất bản.