Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グレイス グレイス
vẻ duyên dáng; sự yêu kiều
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルバム製本キット アルバムせいほんキット
bộ dụng cụ làm album
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
アルバム
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp