Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
衛生局 えいせいきょく
cục vệ sinh
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
防衛室 ぼうえいしつ
phòng vệ.
防衛戦 ぼうえいせん
trận chiến phòng thủ, bảo vệ chức vô địch
防衛策 ぼうえいさく
kế sách phòng vệ
防衛力 ぼうえいりょく
năng lực phòng vệ
防衛線 ぼうえいせん
tuyến phòng thủ