Các từ liên quan tới アメリカン・タバコ・カンパニー
タバコ タバコ
thuốc lá; cây thuốc lá.
ペーパーカンパニー ペーパー・カンパニー
1.Công ty ma 2.Công ty được lập ra để tránh thuế, hay thực hiện vì mục đích khác
リーディングカンパニー リーディング・カンパニー
leading company
オフショアカンパニー オフショア・カンパニー
offshore company
トレーディングカンパニー トレーディング・カンパニー
trading company
カンパニー コンパニー
công ty
アメリカンドッグ アメリカン・ドッグ
Xúc xích
シップアメリカン シップ・アメリカン
Ship American policy