カンパニー
コンパニー
☆ Danh từ
Công ty
貿易会社似入社
する
Vào làm việc ở công ty thương mại
2
年
ほど
前
に
マネージャー
としてXX
カンパニー
に
入社
しました
Tôi vào công ty XX làm việc với cương vị giám đốc 2 năm trước đây .

Từ đồng nghĩa của カンパニー
noun
カンパニー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カンパニー
ペーパーカンパニー ペーパー・カンパニー
1.Công ty ma 2.Công ty được lập ra để tránh thuế, hay thực hiện vì mục đích khác
リーディングカンパニー リーディング・カンパニー
leading company
オフショアカンパニー オフショア・カンパニー
offshore company
トレーディングカンパニー トレーディング・カンパニー
trading company
カンパニー制組織 カンパニーせいそしき
hệ thống trong nhà