Các từ liên quan tới アメリカ・イスラエル公共問題委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
査問委員会 さもんいいんかい
sân (của) sự điều tra
諮問委員会 しもんいいんかい
ủy ban tư vấn (hội đồng, bảng)
公安委員会 こうあんいいんかい
ủy nhiệm an toàn công cộng
委員会 いいんかい
ban; ủy ban
国家公安委員会委員長 こっかこうあんいいんかいいいんちょう
Chủ tịch Ủy ban An toàn Công cộng Quốc gia