公安委員会
こうあんいいんかい
☆ Danh từ
Ủy nhiệm an toàn công cộng

公安委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公安委員会
国家公安委員会 こっかこうあんいいんかい
ủy nhiệm an toàn công cộng quốc gia
国家公安委員会委員長 こっかこうあんいいんかいいいんちょう
Chủ tịch Ủy ban An toàn Công cộng Quốc gia
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
公安審査委員会 こうあんしんさいいんかい
ủy nhiệm kỳ thi an toàn công cộng
委員会 いいんかい
ban; ủy ban
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.