Các từ liên quan tới アメリカ口腔顔面痛学会
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
顔面痛 がんめんつう
đau mặt
口腔医学 こうこういがく
y học khoang miệng
顔面神経痛 がんめんしんけいつう
đau dây thần kinh mặt
口腔 こうこう こうくう
khoang miệng
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
顔面 がんめん
nét mặt; mặt; bộ mặt
口腔底 こうこうてい
sàn miệng