Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顔面神経痛 がんめんしんけいつう
đau dây thần kinh mặt
顔面 がんめん
nét mặt; mặt; bộ mặt
被削面 ひ削面
mặt gia công
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
顔面筋 がんめんきん
cơ mặt
顔面骨 がんめんほね
xương mặt
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
顔面外傷 がんめんがいしょう
chấn thương mặt