Các từ liên quan tới アメリカ合衆国大統領予備選挙
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
大統領選挙 だいとうりょうせんきょ
bầu cử tổng thống
予備選挙 よびせんきょ
cuộc bầu cử sơ bộ
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
大統領選 だいとうりょうせん
cuộc bầu cử thuộc chủ tịch
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
総統選挙 そうとうせんきょ
cuộc bầu cử thuộc chủ tịch
選挙準備 せんきょじゅんび
những sự chuẩn bị cuộc bầu cử