Các từ liên quan tới アメリカ合衆国大統領就任宣誓
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
大統領 だいとうりょう
tổng thống.
宣誓 せんせい
lời nguyền; lời thề; lời thề nguyền; thề nguyền
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang
副大統領 ふくだいとうりょう
phó tổng thống.
大統領令 だいとうりょうれい
Nghị định tổng thống, lệnh tổng thống ban hành