Các từ liên quan tới アメリカ合衆国造幣局
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
造幣局 ぞうへいきょく
sở đúc tiền (xu)
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang
アメリカ公衆衛生局 アメリカこーしゅーえーせーきょく
dịch vụ y tế công cộng hoa kỳ
造幣 ぞうへい
Sự đúc tiền
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA