Các từ liên quan tới アメリカ国防脅威削減局
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
アメリカ国防情報局 アメリカこくぼうじょうほうきょく
cục Tình báo Quốc phòng Mỹ
脅威 きょうい
sự uy hiếp; nguy cơ; mối đe doạ; mối nguy hiểm; uy hiếp; đe doạ
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
削減 さくげん
sự cắt giảm.
国防情報局 こくぼうじょうほうきょく
Cơ quan Tình báo Quốc phòng.
国威 こくい
Vinh quang quốc gia; niềm tự hào của đất nước; quốc uy