国威
こくい「QUỐC UY」
☆ Danh từ
Vinh quang quốc gia; niềm tự hào của đất nước; quốc uy
国威
を
発揚
する
Tăng cường tự hào quốc gia
国威
を
高
める[
傷
つける]
Nâng cao / làm tổn hại quốc uy

国威 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国威
国威発揚 こくいはつよう
nâng tầm uy tín quốc gia
国家威信 こっかいしん
uy tín quốc gia
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
威 い
quyền lực, quyền hạn, sức mạnh
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ