Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アメリカ天文学会
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
天文学 てんもんがく
thiên văn học
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
天文学者 てんもんがくしゃ
Nhà thiên văn học
天文学的 てんもんがくてき
thiên văn, thiên văn học, vô cùng to lớn
レーダー天文学 レーダーてんもんがく
thiên văn học rađa